24/02/2025
- thanhkieu
Samsung đã liên tục cải tiến dòng Galaxy Ultra qua từng năm, mang đến những cải tiến mạnh mẽ về thiết kế, camera, hiệu năng và phần mềm. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Galaxy S21 Ultra, S22 Ultra, S23 Ultra và S24 Ultra, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.
Model | Màn hình | Tần số quét | Độ sáng tối đa | Kích thước & Trọng lượng |
S21 Ultra | 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+ | 120Hz (LTPO 1.0) | 1500 nits | 165.1 x 75.6 x 8.9 mm, 227g |
S22 Ultra | 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+ | 120Hz (LTPO 2.0) | 1750 nits | 163.3 x 77.9 x 8.9 mm, 228g |
S23 Ultra | 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+ | 120Hz (LTPO 2.0) | 1750 nits | 163.4 x 78.1 x 8.9 mm, 234g |
S24 Ultra | 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+ | 120Hz (LTPO 3.0) | 2600 nits | 162.3 x 79.0 x 8.6 mm, 232g |
Model | Chipset | RAM | Bộ nhớ trong | Hệ điều hành khi ra mắt |
S21 Ultra | Exynos 2100 / Snapdragon 888 | 8GB/12GB | 128GB - 512GB | Android 11 |
S22 Ultra | Exynos 2200 / Snapdragon 8 Gen 1 | 8GB/12GB | 128GB - 1TB | Android 12 |
S23 Ultra | Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy | 8GB/12GB | 256GB - 1TB | Android 13 |
S24 Ulra | Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy | 12GB (mặc định) | 256GB - 1TB | Android 14 |
Model | Camera chính | Zoom quang | Camera góc rộng | Camera tele thứ hai | Camera selfie |
S21 Ultra | 108MP, f/1.8 | 10x (10MP, f/4.9) | 12MP, f/2.2 | 10MP (3x) | 40MP, f/2.2 |
S22 Ultra | 108MP, f/1.8 | 10x (10MP, f/4.9) | 12MP, f/2.2 | 10MP (3x) | 40MP, f/2.2 |
S23 Ultra | 200MP, f/1.7 | 10x (10MP, f/4.9) | 12MP, f/2.2 | 10MP (3x) | 12MP, f/2.2 |
S24 Ultra | 200MP, f/1.7 | 5x (50MP, f/3.4) | 12MP, f/2.2 | Bỏ camera 3x, dùng zoom kỹ thuật số | 12MP, f/2.2 |
Model | Dung lượng pin | Sạc nhanh | Sạc không dây |
S21 Ultra | 5000mAh | 25W | 15W |
S22 Ultra | 5000mAh | 45W | 15W |
S23 Ultra | 5000mAh | 45W | 15W |
S24 Ultra | 5000mAh | 45W | 15W |